QUY ĐỊNH QUYỀN ĐƠN PHƯƠNG CHẤM DỨT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG
Quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động là một trong những nội dung quan trọng trong Bộ luật Lao động 2019, đảm bảo quyền lợi cho cả người lao động và người sử dụng lao động tại Việt Nam. Bộ luật này đưa ra các quy định chi tiết nhằm đảm bảo sự cân bằng giữa quyền lợi và nghĩa vụ của các bên trong quan hệ lao động. Bài viết này sẽ phân tích các quy định về quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động tại Việt Nam, những điều kiện và hậu quả pháp lý liên quan.
1. Khái niệm và quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động
Theo quy định tại Điều 34 của Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng lao động có thể được chấm dứt theo nhiều hình thức, trong đó có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động của cả người lao động và người sử dụng lao động. Quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động được hiểu là quyền của một bên, có thể là người lao động hoặc người sử dụng lao động, tự ý chấm dứt hợp đồng lao động mà không cần sự đồng ý của bên còn lại. Tuy nhiên, để đảm bảo sự công bằng và hợp lý, Bộ luật Lao động 2019 đã đưa ra các điều kiện cụ thể mà mỗi bên phải tuân thủ khi thực hiện quyền này.
2. Quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động của người lao động
Người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động mà không cần báo trước trong các trường hợp sau:
- Không được bố trí công việc đúng như thỏa thuận: Nếu người lao động không được bố trí theo đúng công việc, địa điểm làm việc hoặc không được bảo đảm điều kiện làm việc như đã thỏa thuận trong hợp đồng, họ có thể chấm dứt hợp đồng mà không cần thông báo trước.
- Không được trả đủ lương hoặc trả lương không đúng hạn: Trong trường hợp người lao động không nhận được lương đầy đủ hoặc lương không được trả đúng thời hạn theo hợp đồng, người lao động có quyền chấm dứt hợp đồng mà không cần báo trước.
- Bị ngược đãi hoặc quấy rối: Nếu người lao động bị người sử dụng lao động ngược đãi, đánh đập, có hành vi nhục mạ, làm ảnh hưởng đến sức khỏe, nhân phẩm hoặc danh dự, hoặc bị cưỡng bức lao động, người lao động có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng mà không cần thông báo trước.
- Bị quấy rối tình dục tại nơi làm việc: Trong trường hợp bị quấy rối tình dục tại nơi làm việc, người lao động cũng có quyền chấm dứt hợp đồng ngay lập tức.
- Lao động nữ mang thai phải nghỉ việc: Người lao động nữ mang thai có thể chấm dứt hợp đồng lao động nếu cần nghỉ việc theo quy định của pháp luật.
- Đủ tuổi nghỉ hưu: Khi người lao động đạt đến tuổi nghỉ hưu theo quy định, họ có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động mà không cần báo trước.
- Thông tin không trung thực: Nếu người sử dụng lao động cung cấp thông tin không trung thực ảnh hưởng đến việc thực hiện hợp đồng, người lao động có thể chấm dứt hợp đồng mà không cần báo trước.
Ngoài ra, Bộ luật Lao động 2019 quy định chi tiết quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động của người lao động tại Điều 35. Theo đó, người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động mà không cần lý do, nhưng phải thông báo trước cho người sử dụng lao động trong một khoảng thời gian nhất định tùy thuộc vào loại hợp đồng và thời gian làm việc.
3. Quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động của người sử dụng lao động
Người sử dụng lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trong các trường hợp sau:
- Người lao động vắng mặt không lý do: Nếu người lao động không có mặt tại nơi làm việc sau thời hạn tạm hoãn hợp đồng hoặc thời gian thỏa thuận, người sử dụng lao động có thể chấm dứt hợp đồng mà không cần báo trước.
- Người lao động tự ý bỏ việc: Nếu người lao động tự ý bỏ việc mà không có lý do chính đáng từ 5 ngày làm việc liên tục trở lên, người sử dụng lao động có quyền chấm dứt hợp đồng ngay lập tức.
- Người lao động thường xuyên không hoàn thành công việc: Trong trường hợp người lao động thường xuyên không hoàn thành công việc theo hợp đồng, được xác định theo tiêu chí đánh giá mức độ hoàn thành công việc trong quy chế của người sử dụng lao động, người sử dụng lao động có quyền chấm dứt hợp đồng, nhưng phải báo trước. Quy chế đánh giá mức độ hoàn thành công việc phải được ban hành và tham khảo ý kiến tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở nếu có.
- Người lao động bị ốm đau hoặc tai nạn: Nếu người lao động bị ốm đau hoặc tai nạn đã điều trị liên tục từ 12 tháng trở lên đối với hợp đồng lao động không xác định thời hạn, hoặc từ 6 tháng trở lên đối với hợp đồng xác định thời hạn từ 12 tháng đến 36 tháng, hoặc quá nửa thời hạn hợp đồng đối với hợp đồng xác định thời hạn dưới 12 tháng mà khả năng lao động chưa hồi phục, người sử dụng lao động có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng nhưng phải báo trước.
- Do thiên tai, hỏa hoạn, dịch bệnh: Trong trường hợp thiên tai, hỏa hoạn, dịch bệnh nguy hiểm, địch họa, hoặc di dời, thu hẹp sản xuất, kinh doanh theo yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền mà người sử dụng lao động đã tìm mọi biện pháp khắc phục nhưng vẫn phải giảm chỗ làm việc, người sử dụng lao động có quyền chấm dứt hợp đồng nhưng phải báo trước.
- Người lao động đủ tuổi nghỉ hưu: Khi người lao động đủ tuổi nghỉ hưu, người sử dụng lao động có thể chấm dứt hợp đồng lao động, nhưng cần tuân thủ quy định về thời gian thông báo.
- Người lao động cung cấp thông tin không trung thực: Nếu người lao động cung cấp thông tin không trung thực khi giao kết hợp đồng lao động, gây ảnh hưởng đến việc tuyển dụng, người sử dụng lao động có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng nhưng phải thông báo trước.
Theo quy định tại Điều 36 Bộ luật Lao động 2019, người sử dụng lao động cũng có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động với người lao động. Tuy nhiên, quyền này chỉ được thực hiện trong các trường hợp cụ thể được quy định rõ ràng trong luật. Người sử dụng lao động có thể chấm dứt hợp đồng khi người lao động thường xuyên không hoàn thành công việc theo hợp đồng; khi người lao động bị ốm đau hoặc tai nạn đã điều trị quá thời gian quy định mà khả năng lao động chưa hồi phục; khi do thiên tai, hỏa hoạn hoặc lý do bất khả kháng khác mà doanh nghiệp không thể tiếp tục hoạt động.
Tương tự như người lao động, người sử dụng lao động cũng phải thông báo trước cho người lao động trong một khoảng thời gian nhất định, tùy thuộc vào loại hợp đồng lao động và thời gian làm việc.
4. Thời hạn thông báo về việc chấm dứt hợp đồng lao động tại Việt Nam
Theo quy định tại Bộ luật Lao động 2019, khi chấm dứt hợp đồng lao động, các bên kể cả người lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng không lý do hoặc người sử dụng lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động phải tuân thủ thời hạn thông báo trước như sau:
- Đối với hợp đồng lao động không xác định thời hạn: Bên chấm dứt hợp đồng phải thông báo trước ít nhất 45 ngày.
- Đối với hợp đồng lao động xác định thời hạn từ 12 tháng đến 36 tháng: Bên chấm dứt hợp đồng phải thông báo trước ít nhất 30 ngày.
- Đối với hợp đồng lao động xác định thời hạn dưới 12 tháng: Bên chấm dứt hợp đồng phải thông báo trước ít nhất 03 ngày làm việc.
Việc tuân thủ các quy định về thời hạn thông báo là cần thiết để đảm bảo quyền lợi hợp pháp và tránh các tranh chấp phát sinh trong quá trình chấm dứt hợp đồng lao động.
5. Điều kiện để thực hiện quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động
Việc thực hiện quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động cần tuân thủ các điều kiện được quy định rõ trong Bộ luật Lao động 2019. Đối với người lao động, ngoài việc phải thông báo trước theo quy định, họ cần đảm bảo rằng lý do chấm dứt hợp đồng không vi phạm các điều cấm của luật. Đối với người sử dụng lao động, quyền chấm dứt hợp đồng chỉ được thực hiện khi có các căn cứ cụ thể và hợp lý, đảm bảo không vi phạm quyền lợi của người lao động.
Nếu bên thực hiện chấm dứt hợp đồng không tuân thủ đúng các quy định của luật, bên đó có thể phải đối mặt với các hậu quả pháp lý. Người lao động có thể bị mất quyền lợi bảo hiểm thất nghiệp hoặc bị yêu cầu bồi thường cho người sử dụng lao động. Trong khi đó, người sử dụng lao động có thể bị phạt tiền, phải bồi thường cho người lao động và có thể bị xử lý hành chính nếu vi phạm các quy định liên quan đến việc chấm dứt hợp đồng.
6. Hậu quả của việc đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật
Người lao động khi đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật sẽ không được hưởng một số quyền lợi và có thể bị phạt như sau:
- Người lao động không được hưởng trợ cấp thôi việc.
- Người lao động phải bồi thường cho người sử dụng lao động nửa tháng tiền lương theo HĐLĐ và một khoản tiền tương ứng với tiền lương theo HĐLĐ trong những ngày không báo trước.
- Người lao động cũng phải hoàn trả cho người sử dụng lao động chi phí đào tạo
Ngược lại, nếu người sử dụng lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái luật, họ phải nhận lại người lao động vào làm việc theo hợp đồng đã ký kết, trả đủ tiền lương, bảo hiểm và các khoản khác cho người lao động trong thời gian họ không được làm việc. Nếu người lao động không muốn trở lại làm việc, người sử dụng lao động phải bồi thường thêm một khoản tiền tương đương với ít nhất hai tháng tiền lương theo hợp đồng.
7. Thông tin về Chúng Tôi, Hankuk Law Firm
■ Hankuk Law Firm
Mục tiêu của các dịch vụ pháp lý do HANKUK LAW FIRM cung cấp là hỗ trợ các doanh nghiệp, nhà đầu tư và mọi người. Tổ chức của chúng tôi tuyển dụng các luật sư, đối tác và chuyên gia lành nghề người Hàn Quốc cung cấp các dịch vụ pháp lý cho doanh nghiệp liên quan đến các tập đoàn và tố tụng.
Để hỗ trợ quá trình khởi nghiệp, các luật sư và nhân viên của chúng tôi cung cấp nhiều dịch vụ, bao gồm tư vấn luật kinh doanh, tư vấn luật thuế và nhập cư, dịch vụ bất động sản, tư vấn kinh doanh, tiếp thị và truyền thông, nguồn nhân lực, phân phối sản phẩm, các lựa chọn nhượng quyền thương mại, v.v. Chúng tôi cung cấp tư vấn chuyên môn về mọi khía cạnh trong nhu cầu kinh doanh của bạn.
Để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của khách hàng và đạt được kết quả tốt nhất, chúng tôi cung cấp tư vấn pháp lý và tham gia vào các vụ kiện dân sự liên quan đến kinh doanh, lao động, hôn nhân, gia đình và thừa kế.
■ Liên hệ Hankuk Law Firm
Để được tư vấn pháp lý đáng tin cậy và hiệu quả, vui lòng liên hệ với HANKUK LAW FIRM ngay bây giờ. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn những câu trả lời tốt nhất có thể và đội ngũ luật sư dày dạn kinh nghiệm của chúng tôi có kiến thức sâu rộng trong nhiều lĩnh vực pháp lý. Chúng tôi luôn ở đây để cung cấp sự hỗ trợ có năng lực và tận tâm nhất, bất kể bạn đang giải quyết các vấn đề hợp đồng, tranh chấp thương mại hay cần hướng dẫn về đầu tư nước ngoài. HANKUK LAW FIRM rất vinh dự được hỗ trợ hàng trăm khách hàng trong nước và quốc tế giải quyết khéo léo các vấn đề pháp lý phức tạp với tư cách là đối tác pháp lý đáng tin cậy của họ. Đừng để các vấn đề pháp lý cản trở thành công của bạn. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn hướng tới thành tựu và sự thoải mái về mặt pháp lý. Để được hướng dẫn và hỗ trợ nhanh chóng đảm bảo quyền của bạn luôn được duy trì ở tiêu chuẩn cao nhất, hãy liên hệ với HANKUK LAW FIRM ngay bây giờ.
■ Liên hệ ngay cho chúng tôi, Hankuk Law Firm
Website: http://hankuklawfirm.com/en/
FB: https://www.facebook.com/hankuk.lawfirm Tiktok: https://www.tiktok.com/@hankuklawfirm Youtube: https://www.youtube.com/@hankuklawfirm6375 Email: info@hankuklawfirm.com SĐT: 0369.77.11.46 |