PHÂN CHIA TÀI SẢN SAU LY HÔN THEO QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VIỆT NAM (CẬP NHẬT 2025)
Contents
- I. Cơ sở pháp lý
- II. Nguyên tắc phân chia tài sản sau ly hôn được quy định như thế nào?
- III. Các trường hợp phân chia tài sản chung sau ly hôn
- IV. Thủ tục yêu cầu phân chia tài sản chung sau ly hôn
- V. Vợ chồng có thể yêu cầu chia tài sản sau nhiều năm ly hôn không?
- VI. Con có được chia tài sản khi cha mẹ ly hôn không?
- VII. Nếu chồng không đồng ý chia tài sản khi ly hôn thì phải làm gì?
- VIII. Chia tài sản sau ly hôn có phải nộp thuế không?
- IX. Tài sản nào không phải chia khi ly hôn?
- X. Phân chia tài sản khi ly hôn nào có lợi nhất?
- XI. Tài sản khi ly hôn có bắt buộc phải chia bằng hiện vật không?
- XII.Thông tin về Chúng Tôi, Hankuk Law Firm
I. Cơ sở pháp lý
- Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014
- Thông tư 111/2013/TT-BTC
II. Nguyên tắc phân chia tài sản sau ly hôn được quy định như thế nào?
Theo Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, khi ly hôn, tài sản chung của vợ chồng sẽ được chia dựa trên nguyên tắc “chung sống là cùng tạo lập, ly hôn là chia sẻ công bằng”. Cụ thể, việc chia tài sản phải đảm bảo:
- Nguyên tắc chia đôi tài sản chung: Tuy nhiên, chia đôi không có nghĩa là mỗi bên nhận đúng 50% giá trị tài sản, mà còn phải cân nhắc đến một số yếu tố khác.
- Cân nhắc yếu tố hoàn cảnh: Bao gồm điều kiện kinh tế, khả năng tạo thu nhập của mỗi người sau ly hôn. Ví dụ: nếu một người đang nuôi con nhỏ, không có thu nhập ổn định, Tòa có thể chia cho người đó phần nhiều hơn.
- Công sức đóng góp: Ai tạo ra nhiều tài sản hơn hoặc có vai trò giữ gìn tài sản chung tốt hơn sẽ được chia nhiều hơn.
- Lỗi trong quan hệ hôn nhân: Người có lỗi nghiêm trọng (ví dụ: ngoại tình, bạo lực gia đình…) có thể bị chia ít tài sản hơn.
- Bảo vệ phụ nữ và trẻ em: Nếu một bên là phụ nữ đang nuôi con nhỏ hoặc không có khả năng tự lập kinh tế, pháp luật ưu tiên đảm bảo quyền lợi cho họ khi chia tài sản.
- Ưu tiên chia hiện vật: Nếu có thể, tài sản sẽ được chia thành hiện vật để các bên sử dụng tiếp tục, không buộc bán chia tiền. Nếu không thể chia hiện vật thì định giá để chia bằng tiền mặt.
III. Các trường hợp phân chia tài sản chung sau ly hôn
1. Khi vợ chồng sống chung với gia đình
Trường hợp này thường liên quan đến tài sản được hình thành trong quá trình sống chung với cha mẹ, ông bà. Nếu tài sản có phần đóng góp của cha mẹ, Tòa án sẽ xác định rõ tỷ lệ đóng góp của từng người. Nếu không xác định được thì chia phần tài sản mà vợ chồng thực sự tạo lập được trong thời kỳ hôn nhân. Cha mẹ có quyền yêu cầu chia phần tài sản của mình nếu họ có chứng cứ chứng minh quyền sở hữu.
Ví dụ: Vợ chồng sống cùng bố mẹ chồng, xây nhà trên đất của bố mẹ chồng. Nếu đất là tài sản riêng của bố mẹ chồng thì sau ly hôn, vợ chồng có thể chỉ được chia phần giá trị xây dựng căn nhà chứ không có quyền với đất.
2. Phân chia quyền sử dụng đất khi ly hôn
Trường hợp vợ chồng có quyền sử dụng đất chung, Tòa án sẽ xem xét:
- Nếu đất là tài sản chung thì chia đôi hoặc theo tỷ lệ công sức đóng góp. Ai có nhu cầu ở lại, tiếp tục canh tác hoặc phù hợp với quyền lợi con chưa thành niên sẽ được ưu tiên giữ đất.
- Nếu đất là tài sản riêng, nhưng trong hôn nhân có công sức tôn tạo, cải tạo… thì bên kia có thể được bồi thường phần đóng góp.
Ví dụ: Hai vợ chồng cùng mua mảnh đất đứng tên cả hai, khi ly hôn, một người có nhu cầu ở lại chăm sóc cha mẹ già và được ưu tiên nhận đất, nhưng phải trả phần giá trị đất tương ứng cho bên còn lại.
3. Phân chia tài sản chung trong kinh doanh
Trường hợp hai vợ chồng cùng kinh doanh hoặc một bên đứng tên chủ sở hữu công ty, việc phân chia cần đảm bảo không làm ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh. Nếu một bên muốn tiếp tục điều hành doanh nghiệp thì có thể nhận toàn bộ phần vốn góp và thanh toán cho bên kia phần giá trị tương ứng.
Ngoài ra, nếu tài sản góp vốn là tài sản chung, nhưng chỉ một người đứng tên thì vẫn được xác định là tài sản chung để chia. Tòa án có thể yêu cầu định giá phần vốn góp, cổ phần và chia bằng giá trị.
IV. Thủ tục yêu cầu phân chia tài sản chung sau ly hôn
Khi không thể thỏa thuận được, một trong hai bên có thể khởi kiện tại Tòa án để yêu cầu phân chia tài sản. Trình tự như sau:
- Chuẩn bị hồ sơ: Bao gồm đơn khởi kiện, bản án ly hôn, giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản, giấy tờ tùy thân và các tài liệu liên quan đến việc tạo lập tài sản chung.
- Xác định Tòa án có thẩm quyền: Tòa án nhân dân cấp huyện nơi bị đơn cư trú hoặc nơi có tài sản (nếu tài sản là bất động sản).
- Nộp án phí sơ thẩm: Mức án phí phụ thuộc vào giá trị tài sản tranh chấp.
- Tòa án tiến hành hòa giải, xét xử sơ thẩm: Nếu không đạt được thỏa thuận, Tòa án sẽ ra phán quyết phân chia theo luật.
- Thời gian giải quyết: Tối đa 4 tháng với vụ án thông thường, có thể gia hạn thêm 2 tháng. Nếu kháng cáo, thời gian xử phúc thẩm là 3 tháng, có thể gia hạn thêm 1 tháng.
V. Vợ chồng có thể yêu cầu chia tài sản sau nhiều năm ly hôn không?
Câu trả lời là có. Pháp luật không bắt buộc phải chia tài sản ngay tại thời điểm ly hôn. Việc khởi kiện chia tài sản có thể thực hiện sau đó, miễn là tài sản chưa được chia và không có thỏa thuận khác.
Tuy nhiên, nếu để quá lâu (trên 10 năm), việc thu thập chứng cứ có thể gặp khó khăn, và Tòa án sẽ cần đánh giá kỹ về tình trạng sử dụng tài sản, mức độ xâm phạm quyền lợi, và ý chí hợp tác của các bên.
VI. Con có được chia tài sản khi cha mẹ ly hôn không?
Về nguyên tắc, con không được chia tài sản của cha mẹ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, con vẫn có quyền:
- Khi cha mẹ thỏa thuận tặng hoặc chuyển nhượng tài sản cho con;
- Khi con đứng tên đồng sở hữu tài sản với cha mẹ;
- Khi con là người thừa kế của phần tài sản do một bên cha/mẹ mất để lại;
Ngoài ra, nếu con là người chưa thành niên hoặc mất năng lực hành vi dân sự, Tòa án sẽ xem xét để bảo vệ quyền lợi của con, không để việc chia tài sản ảnh hưởng đến điều kiện sống và học tập của con.
VII. Nếu chồng không đồng ý chia tài sản khi ly hôn thì phải làm gì?
Nếu hai bên không tự nguyện chia tài sản, người còn lại có thể:
- Nộp đơn yêu cầu Tòa án phân chia tài sản;
- Cung cấp bằng chứng về tài sản chung và quyền lợi hợp pháp;
- Nếu có bản án hoặc quyết định chia tài sản mà người kia không thi hành, có thể yêu cầu cơ quan thi hành án dân sự cưỡng chế.
Trường hợp tài sản được giấu, chuyển nhượng trái phép, bên yêu cầu có thể đề nghị Tòa án áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời để phong tỏa tài sản.
VIII. Chia tài sản sau ly hôn có phải nộp thuế không?
Căn cứ Thông tư 111/2013/TT-BTC và các văn bản hướng dẫn hiện hành, việc chia tài sản chung của vợ chồng khi ly hôn không thuộc đối tượng chịu thuế thu nhập cá nhân và lệ phí trước bạ, bất kể là chia bằng hiện vật hay chia bằng tiền.
Tuy nhiên, nếu sau khi chia, một bên chuyển nhượng tài sản cho người thứ ba, thì khi đó mới phát sinh nghĩa vụ thuế.
IX. Tài sản nào không phải chia khi ly hôn?
Tài sản không phải chia khi ly hôn bao gồm:
- Tài sản riêng của mỗi người có trước hôn nhân;
- Tài sản được tặng riêng, được thừa kế riêng trong thời kỳ hôn nhân;
- Tài sản phục vụ nhu cầu cá nhân như tư trang, tài sản tinh thần;
- Tài sản đã được các bên thỏa thuận bằng văn bản là của riêng;
Nếu có chứng cứ rõ ràng (giấy tờ, hợp đồng, lời khai nhân chứng…), những tài sản này sẽ không được đưa vào khối tài sản chung để chia.
X. Phân chia tài sản khi ly hôn nào có lợi nhất?
Tùy vào mục tiêu và hoàn cảnh cụ thể, mỗi cách chia tài sản có thể mang lại lợi ích khác nhau:
- Người muốn ổn định nhà ở có thể yêu cầu nhận bất động sản, dù phải bù chênh lệch.
- Người cần tiền mặt có thể yêu cầu chia theo giá trị.
- Việc nhận tài sản tạo thu nhập (cho thuê, canh tác…) về lâu dài có thể có lợi hơn.
Luật không cấm các bên thỏa thuận cách chia khác với phán quyết của Tòa án nếu cả hai tự nguyện và hợp pháp.
XI. Tài sản khi ly hôn có bắt buộc phải chia bằng hiện vật không?
Không bắt buộc. Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình nêu rõ: chia hiện vật được ưu tiên, nhưng nếu không thể thì chia bằng giá trị. Trường hợp có nhà đất nhưng không chia được, có thể định giá, bán và chia tiền, hoặc một bên nhận toàn bộ và thanh toán phần cho bên còn lại.
Xem thêm bài viết liên qu2025
XII.Thông tin về Chúng Tôi, Hankuk Law Firm
■ Hankuk Law Firm
Mục tiêu của các dịch vụ pháp lý do HANKUK LAW FIRM cung cấp là hỗ trợ các doanh nghiệp, nhà đầu tư và mọi người. Tổ chức của chúng tôi tuyển dụng các luật sư, đối tác và chuyên gia lành nghề người Hàn Quốc cung cấp các dịch vụ pháp lý cho doanh nghiệp liên quan đến các tập đoàn và tố tụng.
Để hỗ trợ quá trình khởi nghiệp, các luật sư và nhân viên của chúng tôi cung cấp nhiều dịch vụ, bao gồm tư vấn luật kinh doanh, tư vấn luật thuế và nhập cư, dịch vụ bất động sản, tư vấn kinh doanh, tiếp thị và truyền thông, nguồn nhân lực, phân phối sản phẩm, các lựa chọn nhượng quyền thương mại, v.v. Chúng tôi cung cấp tư vấn chuyên môn về mọi khía cạnh trong nhu cầu kinh doanh của bạn.
Để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của khách hàng và đạt được kết quả tốt nhất, chúng tôi cung cấp tư vấn pháp lý và tham gia vào các vụ kiện dân sự liên quan đến kinh doanh, lao động, hôn nhân, gia đình và thừa kế.
■ Liên hệ Hankuk Law Firm
Để được tư vấn pháp lý đáng tin cậy và hiệu quả, vui lòng liên hệ với HANKUK LAW FIRM ngay bây giờ. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn những câu trả lời tốt nhất có thể và đội ngũ luật sư dày dạn kinh nghiệm của chúng tôi có kiến thức sâu rộng trong nhiều lĩnh vực pháp lý. Chúng tôi luôn ở đây để cung cấp sự hỗ trợ có năng lực và tận tâm nhất, bất kể bạn đang giải quyết các vấn đề hợp đồng, tranh chấp thương mại hay cần hướng dẫn về đầu tư nước ngoài. HANKUK LAW FIRM rất vinh dự được hỗ trợ hàng trăm khách hàng trong nước và quốc tế giải quyết khéo léo các vấn đề pháp lý phức tạp với tư cách là đối tác pháp lý đáng tin cậy của họ. Đừng để các vấn đề pháp lý cản trở thành công của bạn. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn hướng tới thành tựu và sự thoải mái về mặt pháp lý. Để được hướng dẫn và hỗ trợ nhanh chóng đảm bảo quyền của bạn luôn được duy trì ở tiêu chuẩn cao nhất, hãy liên hệ với HANKUK LAW FIRM ngay bây giờ.
■ Liên hệ ngay cho chúng tôi, Hankuk Law Firm:
Website: http://hankuklawfirm.com/en/
FB: https://www.facebook.com/hankuk.lawfirm Tiktok: https://www.tiktok.com/@hankuklawfirm Youtube: https://www.youtube.com/@hankuklawfirm6375 Email: info@hankuklawfirm.com SĐT: 0942.339.063 |
![]() |