CHỦ THỂ CÓ QUYỀN GIAO KẾT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG

Chủ thể của hợp đồng lao động được pháp luật quy định thế nào

Trong bối cảnh kinh tế phát triển và hội nhập quốc tế, việc giao kết hợp đồng lao động là một trong những hoạt động quan trọng và phổ biến nhất trong quan hệ lao động tại Việt Nam. Theo Bộ luật Lao động 2019, để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của các bên tham gia quan hệ lao động, pháp luật đã quy định rõ ràng về các chủ thể có quyền giao kết hợp đồng lao động. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về các chủ thể này, những điều kiện cần thiết để được công nhận quyền giao kết, cũng như ý nghĩa pháp lý của quy định này trong việc bảo vệ quyền lợi cho người lao động và người sử dụng lao động.

I. Quy Định Của Bộ Luật Lao Động 2019 Về Chủ Thể Có Quyền Giao Kết Hợp Đồng Lao Động

Thay đổi loại hình doanh nghiệp thì có cần ký lại hợp đồng lao động không?

Theo quy định tại Bộ luật Lao động 2019, chủ thể có quyền giao kết hợp đồng lao động bao gồm hai đối tượng chính: người lao động và người sử dụng lao động. Người lao động là cá nhân từ đủ 15 tuổi trở lên, có khả năng lao động và tự nguyện tham gia quan hệ lao động với người sử dụng lao động. Trong khi đó, người sử dụng lao động là tổ chức, doanh nghiệp, cơ quan, hợp tác xã, hộ gia đình hoặc cá nhân có quyền thuê mướn, sử dụng lao động trên cơ sở hợp đồng lao động.

Điều 18 của Bộ luật Lao động 2019 quy định rõ ràng về các điều kiện để người lao động có thể tham gia giao kết hợp đồng lao động. Theo đó, người lao động phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự. Đối với những người từ đủ 18 tuổi trở lên, họ được xem là có năng lực hành vi dân sự đầy đủ. Tuy nhiên, trong trường hợp người lao động từ 15 đến dưới 18 tuổi, cần có sự đồng ý bằng văn bản của người đại diện theo pháp luật. Điều này nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình giao kết hợp đồng, đồng thời bảo vệ quyền lợi cho người lao động trẻ tuổi.

Người lao động có quyền trực tiếp giao kết hợp đồng lao động trong các trường hợp thông thường. Tuy nhiên, đối với các công việc có tính chất theo mùa vụ hoặc có thời hạn nhất định dưới 12 tháng, một nhóm người lao động từ đủ 18 tuổi trở lên có thể ủy quyền cho một thành viên trong nhóm để thay mặt giao kết hợp đồng lao động.

II. Điều Kiện Đối Với Người Sử Dụng Lao Động Trong Quan Hệ Giao Kết Hợp Đồng

Góc giải đáp] Chủ thể của hợp đồng lao động là ai?

Người sử dụng lao động, dù là tổ chức hay cá nhân, cũng phải đáp ứng một số điều kiện pháp lý nhất định để có quyền giao kết hợp đồng lao động. Trước hết, nếu là tổ chức hoặc doanh nghiệp, người sử dụng lao động phải có tư cách pháp nhân, nghĩa là phải được thành lập hợp pháp theo quy định của pháp luật và có đầy đủ năng lực pháp luật dân sự để tham gia quan hệ lao động. Đối với cá nhân, người sử dụng lao động cần phải có đủ năng lực hành vi dân sự, không thuộc đối tượng bị cấm theo quy định của pháp luật. Đồng thời, họ phải có người đại diện theo pháp luật để thực hiện việc ký kết hợp đồng lao động với người lao động.

Việc quy định rõ ràng về điều kiện đối với người sử dụng lao động không chỉ giúp tạo ra một môi trường làm việc công bằng, minh bạch mà còn góp phần bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho người lao động. Điều này cũng giúp ngăn chặn các hành vi vi phạm pháp luật như thuê mướn lao động trái phép hoặc lạm dụng quyền lực trong quá trình giao kết và thực hiện hợp đồng lao động.

III. Thẩm quyền giao kết hợp đồng lao động của người sử dụng lao động

Chủ thể giao kết hợp đồng là gì? Quy định về chủ thể giao kết hợp đồng

Người giao kết hợp đồng lao động bên phía người sử dụng lao động là người thuộc một trong các trường hợp sau đây:

  • Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp hoặc người được ủy quyền;
  • Người đứng đầu cơ quan, tổ chức có tư cách pháp nhân hoặc người được ủy quyền;
  • Người đại diện của hộ gia đình, tổ hợp tác, tổ chức khác không có tư cách pháp nhân hoặc người được ủy quyền;
  • Cá nhân trực tiếp sử dụng lao động.

Lưu ý: Người được ủy quyền giao kết hợp đồng lao động không được ủy quyền lại cho người khác giao kết hợp đồng lao động.

IV. Các Trường Hợp Đặc Biệt Trong Quyền Giao Kết Hợp Đồng Lao Động

Thẩm quyền giao kết hợp đồng lao động mới nhất

Bộ luật Lao động 2019 cũng đề cập đến một số trường hợp đặc biệt liên quan đến quyền giao kết hợp đồng lao động. Ví dụ, đối với người lao động chưa thành niên từ đủ 13 đến dưới 15 tuổi, pháp luật chỉ cho phép họ được tham gia giao kết hợp đồng lao động đối với các công việc nhẹ nhàng, không ảnh hưởng đến sức khỏe và sự phát triển của họ. Đặc biệt, để đảm bảo an toàn và quyền lợi cho người lao động trẻ tuổi, việc giao kết hợp đồng này phải có sự đồng ý bằng văn bản của người đại diện theo pháp luật.

Mặt khác, đối với người sử dụng lao động là hộ gia đình hoặc cá nhân, pháp luật yêu cầu họ phải có đủ năng lực hành vi dân sự và tuân thủ các quy định pháp luật lao động để đảm bảo quyền lợi cho người lao động. Các quy định này cho thấy sự linh hoạt và tính nhân văn của pháp luật Việt Nam trong việc điều chỉnh quan hệ lao động, đồng thời thể hiện rõ ràng sự bảo vệ dành cho người lao động, đặc biệt là những người lao động yếu thế trong xã hội.

V. Ý Nghĩa Của Việc Quy Định Chủ Thể Có Quyền Giao Kết Hợp Đồng Lao Động

Hợp đồng làm việc là gì? Lưu ý khi soạn hợp đồng lao động?

Quy định về chủ thể có quyền giao kết hợp đồng lao động trong Bộ luật Lao động 2019 đóng vai trò rất quan trọng trong việc đảm bảo sự công bằng, minh bạch trong quan hệ lao động. Trước hết, nó giúp xác định rõ quyền và nghĩa vụ của mỗi bên tham gia quan hệ lao động, từ đó hạn chế các tranh chấp phát sinh liên quan đến hợp đồng lao động. Đồng thời, việc quy định cụ thể các chủ thể có quyền giao kết hợp đồng lao động cũng góp phần nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật của các bên, từ đó tạo ra một môi trường lao động lành mạnh, ổn định và phát triển bền vững.

Bên cạnh đó, quy định này còn giúp bảo vệ quyền lợi cho người lao động, đặc biệt là những đối tượng dễ bị tổn thương như người lao động chưa thành niên hoặc người lao động làm việc trong các hộ gia đình. Nhờ có các quy định cụ thể, người lao động có thể yên tâm tham gia vào thị trường lao động, đồng thời người sử dụng lao động cũng có cơ sở pháp lý rõ ràng để thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình.

VI. Thông tin về Chúng Tôi, Hankuk Law Firm

■ Hankuk Law Firm

Mục tiêu của các dịch vụ pháp lý do HANKUK LAW FIRM cung cấp là hỗ trợ các doanh nghiệp, nhà đầu tư và mọi người. Tổ chức của chúng tôi tuyển dụng các luật sư, đối tác và chuyên gia lành nghề người Hàn Quốc cung cấp các dịch vụ pháp lý cho doanh nghiệp liên quan đến các tập đoàn và tố tụng.

Để hỗ trợ quá trình khởi nghiệp, các luật sư và nhân viên của chúng tôi cung cấp nhiều dịch vụ, bao gồm tư vấn luật kinh doanh, tư vấn luật thuế và nhập cư, dịch vụ bất động sản, tư vấn kinh doanh, tiếp thị và truyền thông, nguồn nhân lực, phân phối sản phẩm, các lựa chọn nhượng quyền thương mại, v.v. Chúng tôi cung cấp tư vấn chuyên môn về mọi khía cạnh trong nhu cầu kinh doanh của bạn.

Để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của khách hàng và đạt được kết quả tốt nhất, chúng tôi cung cấp tư vấn pháp lý và tham gia vào các vụ kiện dân sự liên quan đến kinh doanh, lao động, hôn nhân, gia đình và thừa kế.

■ Liên hệ Hankuk  Law Firm

Để được tư vấn pháp lý đáng tin cậy và hiệu quả, vui lòng liên hệ với HANKUK LAW FIRM ngay bây giờ. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn những câu trả lời tốt nhất có thể và đội ngũ luật sư dày dạn kinh nghiệm của chúng tôi có kiến ​​thức sâu rộng trong nhiều lĩnh vực pháp lý. Chúng tôi luôn ở đây để cung cấp sự hỗ trợ có năng lực và tận tâm nhất, bất kể bạn đang giải quyết các vấn đề hợp đồng, tranh chấp thương mại hay cần hướng dẫn về đầu tư nước ngoài. HANKUK LAW FIRM rất vinh dự được hỗ trợ hàng trăm khách hàng trong nước và quốc tế giải quyết khéo léo các vấn đề pháp lý phức tạp với tư cách là đối tác pháp lý đáng tin cậy của họ. Đừng để các vấn đề pháp lý cản trở thành công của bạn. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn hướng tới thành tựu và sự thoải mái về mặt pháp lý. Để được hướng dẫn và hỗ trợ nhanh chóng đảm bảo quyền của bạn luôn được duy trì ở tiêu chuẩn cao nhất, hãy liên hệ với HANKUK LAW FIRM ngay bây giờ.

■ Liên hệ ngay cho chúng tôi, Hankuk Law Firm

Website: http://hankuklawfirm.com/en/ 

FB: https://www.facebook.com/hankuk.lawfirm 

Tiktok: https://www.tiktok.com/@hankuklawfirm

Youtube: https://www.youtube.com/@hankuklawfirm6375

Email:  info@hankuklawfirm.com  

SĐT: 0369.77.11.46